Giới thiệu xe đầu kéo CHENGLONG H7 LuxS 445HP
Đầu kéo CHENGLONG H7 LuxS 445HP là dòng sản phẩm mới nhất của nhà máy CHENGLONG được HẢI ÂU nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Đây là sản phẩm cải tiến toàn diện so với các dòng đầu kéo CHENGLONG H7 đang có trên thị trường.
Cabin H7 LuxS:
Nội thất được thiết kế mới bọc da hoàn toàn. Hệ thống giải trí với màn hình kết nối Bluetooth, đàm thoại rảnh tay. Vô lăng với rất nhiều nút bấm điều khiển đa chức năng. Ghế lái có quạt thông gió và nhiều chế độ điều chỉnh nhằm mang lại tư thế ngồi thoải mái nhất cho lái xe.
Máy lạnh rời, hoạt động độc lập với động cơ xe. Khi tài xế dừng xe, tắt máy nghỉ ngơi vẫn dùng được máy lạnh bình thường. Hệ thống điện thông minh, tự động ngắt tất cả các thiếu bị điện khi điện áp acquy giảm đến một mức nhất định
Cửa sổ trời thông thoáng, đèn LED ban ngày và logo phát sáng.
Động cơ YCK11 hoàn toàn mới:
Đây là dòng động cơ hoàn toàn mới, với công nghệ hiện đại bậc nhất tại thời điểm này. Công suất 480Hp và đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro V. Sản phẩm mới cải thiện khả năng đốt cháy nhiên liệu và sinh công. Mang lại hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu vượt trội so với các dòng động cơ khác trên thị trường.
Cabin đầu kéo CHENGLONG 445 LuxS:
Thiết kế bên ngoài nổi bật, nội thất tiện nghi, hệ thống truyền động ưu việt, hiệu suất sử dụng nhiên liệu vượt trội. Đây sẽ làm sản phẩm chủ lực được Quý khách hàng quan tâm, tìm hiểu và đầu tư trong thời gian tới.
Thông số kỹ thuật chi tiết của Đầu kéo CHENGLONG 445 LuxS
MODEL | LZ4253H7DB | |
ĐỘNG CƠ | Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ: YC6K1248-50, tiêu chuẩn khí thải Euro V, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng Bosch) | |
6 xi lanh thẳng hàng, 4 kỳ làm mát bằng nước, có turbo tăng áp | ||
Đường kính x hành trình piston (mm) 129×155 | ||
Công suất lớn nhất 480hp(353Kw), Tốc độ định mức 1900r/min | ||
Mô men xoắn 2250Nm/1000-1500r/min | ||
Dung tích xi lanh: 12.155 cm3, tỷ số nén 16.5:1 | ||
LY HỢP | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Đường kính đĩa (mm): Æ 430, EATON | ||
HỘP SỐ | FAST (công nghệ Mỹ), Model 12JSDX220TA-B , 12 số tiến + 2 số lùi, có đồng tốc | |
CẦU TRƯỚC | Tải trọng cầu 7 tấn | |
CẦU SAU | Tải trọng cầu 16 tấn, tỷ số truyền 4.444 | Tải trọng cầu 16 tấn, tỷ số truyền 4.875 |
Cầu sau có khóa cứng (khóa bánh) | ||
Khung: Dạng hình thang song song hình chữ U tiết diện 300 (8 + 4) | ||
KHUNG CHASSIS | Hệ thống nhíp: 9/12 lá nhíp, dạng bán elip | |
Thùng nhiên liệu: 600 lít, hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu | ||
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít, có trợ lực thủy lực | |
Góc quay tối đa: bánh trong 45 °, bánh ngoài 36 ° | ||
HỆTHỐNG PHANH | Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ, | |
Hệ thống phanh WABCO | ||
LỐP VÀ MÂM XOAY | Cỡ lốp 12R22.5-18PR | Cỡ lốp 12.00R20-18PR |
Mâm xoay 50 có khóa hãm | Mâm xoay 90 có khóa hãm | |
CABIN | Model: H7 (3.0), cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái chỉnh hơi tự động, gương điều chỉnh điện (có sấy), kính điều chỉnh điện, có điều hòa tự động, điều hòa độc lập, màn hình LCD, 2 giường, 2 ghế ngồi (bọc da), cửa sổ trời, logo Cheng Long phát sáng | |
ẮC QUY | Ắc quy khô, điện áp 12V(165Ah) x 2 | |
KÍCH THƯỚC | Chiều dài cơ sở 3300 + 1350; Vệt bánh trước 2050; Vệt bánh sau 1860/1860 | |
Kích thước tổng thể 6890x2500x3890mm | Kích thước tổng thể 6890x2500x3910mm | |
TỰ TRỌNG | Tự trọng (kg)/ Tổng tải trọng (kg): 9630/24000, Sức kéo (kg) 38240 | Tự trọng (kg)/ Tổng tải trọng (kg): 9970/24000, Sức kéo (kg) 37900 |
HIỆU SUẤT | Tốc độ tối đa (km/h) 108 Khả năng leo dốc tối đa (%) 25 | Tốc độ tối đa (km/h) 102 Khả năng leo dốc tối đa (%) 30 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) 250; Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 18 |
Để biết thông thông tin kỹ thuật chi tiết và các chương trình khuyến mãi, giảm giá. Quý khách hàng vui lòng liên hệ: Hotline – 0903 369 253
Quý khách hàng có thể tham khảo thêm các sản phẩm khác tại đây !!!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.